Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật và các hệ số hiệu chỉnh khác nhau là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí VRF (Lưu lượng môi chất lạnh biến đổi) AirTS. Các hệ số này đảm bảo hệ thống cung cấp công suất làm mát và sưởi ấm mong muốn trong các điều kiện vận hành khác nhau.

Các hệ số hiệu chỉnh chính Hệ thống VRF AirTS có một số hệ số hiệu chỉnh quan trọng để duy trì hiệu suất tối ưu. Bao gồm:

• Hiệu chỉnh chiều dài ống: Hệ số này điều chỉnh công suất của hệ thống dựa trên chiều dài thực tế của đường ống môi chất lạnh, có thể ảnh hưởng đến độ sụt áp và lưu lượng môi chất lạnh.

• Hệ số hiệu chỉnh làm lạnh: Được áp dụng trong quá trình vận hành làm lạnh, hệ số này điều chỉnh công suất làm lạnh danh nghĩa để phản ánh các biến động thực tế của môi trường và vận hành.

• Hệ số hiệu chỉnh sưởi ấm: Tương tự, trong quá trình vận hành sưởi ấm, hệ số này điều chỉnh công suất sưởi ấm danh nghĩa để phù hợp với các điều kiện môi trường và trong nhà cụ thể.

• Các hiệu chỉnh này xem xét sự tương tác giữa dàn nóng (ODU) và dàn lạnh (IDU), đảm bảo hệ thống cân bằng và hiệu quả.

Giải thích các Bảng Hiệu chỉnh Nhiệt độ (ví dụ: AirTS-530AE) AirTS cung cấp các bảng hiệu chỉnh nhiệt độ chi tiết, chẳng hạn như cho AirTS-530AE (18P), là công cụ thiết yếu cho các kỹ sư và kỹ thuật viên. Các bảng này liệt kê hệ số công suất kết hợp dựa trên các nhiệt độ không khí ngoài trời khác nhau (bầu khô – DB và bầu ướt – WB) và nhiệt độ không khí trong nhà (DB).

Ví dụ: các cột có nhãn “TC” thường biểu thị tổng công suất làm lạnh (kW), trong khi “PI” có thể biểu thị công suất đầu vào (kW) trong các điều kiện nhiệt độ cụ thể. Bằng cách tham khảo các bảng này, người dùng có thể xác định chính xác công suất làm lạnh hoặc sưởi ấm thực tế và mức tiêu thụ điện năng của dàn lạnh VRF khi nhiệt độ thay đổi, cho phép thiết kế và vận hành hệ thống chính xác để đạt được điều kiện khí hậu trong nhà mong muốn.